Có 2 kết quả:

chồndòn
Âm Nôm: chồn, dòn
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノ丨フ丨一
Unicode: U+24D90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

chồn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bồn chồn; chồn chân

dòn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh đa dòn, cành cây dòn (dễ vỡ, dễ gãy)