Có 3 kết quả:
dăn • nhăn • nhằn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dăn deo (nhăn nheo)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhăn nhó
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhọc nhằn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê