Có 1 kết quả:

ben
Âm Nôm: ben
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フノ丶フ丶
Unicode: U+24D92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ben

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lang ben (bệnh)