Có 1 kết quả:

nghén
Âm Nôm: nghén
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一一ノフ
Unicode: U+24DBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nghén

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thai nghén