Có 1 kết quả:

mâng
Âm Nôm: mâng
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨丶一フ
Unicode: U+24DBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

mâng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mâng mủ, mâng lên, sưng lên