Có 2 kết quả:

loétnhoét
Âm Nôm: loét, nhoét
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一ノ丨フ丨丨丨
Unicode: U+24DEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

loét

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bị loét ra, lở loét

nhoét

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhoe nhoét