Có 2 kết quả:

monmòn
Âm Nôm: mon, mòn
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一一丨丨フ一一
Unicode: U+24DF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

mon

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mon men bên vực thẳm

mòn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gầy mòn