Có 2 kết quả:

biếubướu
Âm Nôm: biếu, bướu
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一一丨一ノフノ丶
Unicode: U+24DF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

biếu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biếu cổ (bệnh)

bướu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bướu; bướu cổ