Có 2 kết quả:

nhọtnhột
Âm Nôm: nhọt, nhột
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶丶フノフ一ノ丶丶
Unicode: U+24DFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

nhọt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

u nhọt

nhột

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhồn nhột (bệnh buồn)