Có 1 kết quả:

xìu
Âm Nôm: xìu
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶一フノ丶丨ノ丶
Unicode: U+24E28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xìu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt xìu xuống, yếu xìu