Có 1 kết quả:

buốt
Âm Nôm: buốt
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一丶ノ一丶フ一一一一丨
Unicode: U+24EAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

buốt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rét buốt; đau buốt