Có 2 kết quả:

guágúa
Âm Nôm: guá, gúa
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶フ一ノノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+24EAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

guá

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

gúa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghét gúa