Có 1 kết quả:

nhèn
Âm Nôm: nhèn
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
Unicode: U+24EB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nhèn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắt nhèn (mắt ghèn)