Có 1 kết quả:

bướu
Âm Nôm: bướu
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨一丶ノ一一丨フ丨フ丶
Unicode: U+24EB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

bướu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bướu; bướu cổ