Có 2 kết quả:

rèmrêm
Âm Nôm: rèm, rêm
Tổng nét: 18
Bộ: nạch 疒 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Unicode: U+24ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/2

rèm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rèm minh

rêm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)