Có 1 kết quả:

toi
Âm Nôm: toi
Tổng nét: 18
Bộ: nạch 疒 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+24ED2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

toi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chết toi