Có 1 kết quả:

thượt
Âm Nôm: thượt
Tổng nét: 19
Bộ: nạch 疒 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
Unicode: U+24EEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

thượt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thượt mặt ra, ngồi thượt ra