Có 2 kết quả:

luỗilỗi
Âm Nôm: luỗi, lỗi
Tổng nét: 20
Bộ: nạch 疒 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
Unicode: U+24EF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

luỗi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mệt luỗi

lỗi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lầm lỗi