Có 1 kết quả:

rạn
Âm Nôm: rạn
Tổng nét: 20
Bộ: nạch 疒 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一フ丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Unicode: U+24EFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

rạn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rạn nứt