Có 1 kết quả:

trẻo
Âm Nôm: trẻo
Tổng nét: 7
Bộ: bạch 白 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一フ丨
Unicode: U+24F40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

trẻo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trắng trẻo