Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tuyềnTổng nét: 8
Bộ:
bạch 白 (+3 nét)
Hình thái:
⿱白川Nét bút:
ノ丨フ一一ノ丨フUnicode:
U+24F47Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận