Có 1 kết quả:

ngươi
Âm Nôm: ngươi
Tổng nét: 8
Bộ: bạch 白 (+3 nét)
Nét bút: ノ丨フ一一一フ一
Unicode: U+24F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngươi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trêu ngươi