Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
bạch 白 (+5 nét)
Hình thái:
⿰白未Nét bút:
ノ丨フ一一一一丨ノ丶Thương Hiệt: HAJD (竹日十木)
Unicode:
U+24F5CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận