Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: bạch 白 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: HAJNU (竹日十弓山)
Unicode: U+24F82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jyun2

Chữ gần giống 9