Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đâuTổng nét: 13
Bộ:
bạch 白 (+8 nét)
Hình thái:
⿰白兒Nét bút:
ノ丨フ一一ノ丨一フ一一ノフThương Hiệt: HAHXU (竹日竹重山)
Unicode:
U+24F86Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận