Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trùTổng nét: 14
Bộ:
bạch 白 (+9 nét)
Hình thái:
⿹𢏚白Nét bút:
フ一フ一丨一一丨一ノ丨フ一一Unicode:
U+24F8AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận