Có 2 kết quả:

ngúngvang
Âm Nôm: ngúng, vang
Tổng nét: 14
Bộ: bạch 白 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨丨丶フ一丨ノ丶
Unicode: U+24F94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

ngúng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngúng nguẩy

vang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vẻ vang