Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: bạch 白 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ一ノフノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: FUHAG (火山竹日土)
Unicode: U+24F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 1

Dị thể 1