Có 1 kết quả:

hớ
Âm Nôm: hớ
Tổng nét: 16
Bộ: bạch 白 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丶一一一丨フ一ノ一一丨
Unicode: U+24F9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hớ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trắng hớ