Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trùTổng nét: 17
Bộ:
bạch 白 (+12 nét)
Hình thái:
⿰白⿹𢏚口Nét bút:
ノ丨フ一一フ一フ一丨一一丨一丨フ一Unicode:
U+24FA6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận