Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
miệtTổng nét: 10
Bộ:
bì 皮 (+5 nét)
Hình thái:
⿰皮末Nét bút:
フノ丨フ丶一一丨ノ丶Unicode:
U+24FD7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận