Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nhíu,
sô,
trứuTổng nét: 11
Bộ:
bì 皮 (+6 nét)
Nét bút:
ノフフ丨一一フノ丨フ丶Unicode:
U+24FE5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận