Có 1 kết quả:

da
Âm Nôm: da
Tổng nét: 11
Bộ: bì 皮 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ丶ノフ丶ノフ丶
Unicode: U+24FE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

da

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

da bò, da dẻ, da liễu; da trời