Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khiTổng nét: 12
Bộ:
bì 皮 (+7 nét)
Hình thái:
⿰免皮Nét bút:
ノフ丨フ一ノフフノ丨フ丶Unicode:
U+24FEFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận