Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phu
Tổng nét: 12
Bộ: bì 皮 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフ丶フノ丨フ丶
Unicode: U+24FF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0