Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nhíu,
sô,
trứuTổng nét: 13
Bộ:
bì 皮 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⿱丑丑皮Nét bút:
フ丨一一フ丨一一フノ丨フ丶Unicode:
U+24FFFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận