Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
bì 皮 (+9 nét)
Hình thái:
⿰侯皮Nét bút:
ノ丨フ一ノ一一ノ丶フノ丨フ丶Unicode:
U+25003Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận