Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: bì 皮 (+12 nét)
Hình thái: 𦥯
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フフノ丨フ丶
Unicode: U+25023
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 9