Có 1 kết quả:

mo
Âm Nôm: mo
Tổng nét: 19
Bộ: bì 皮 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ丶一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+25033
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

mo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt mo