Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lựTổng nét: 21
Bộ:
bì 皮 (+16 nét)
Hình thái:
⿰盧皮Nét bút:
丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一フノ丨フ丶Unicode:
U+25035Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận