Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kiển, nghiễn
Tổng nét: 23
Bộ: bì 皮 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一丨フ丨フフ丶丨ノ丶丨フ一丨一丶フノ丨フ丶
Unicode: U+25039
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0