Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ: bì 皮 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶フノ丨フ丶
Unicode: U+2503A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0