Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chén,
trảnTổng nét: 10
Bộ:
mẫn 皿 (+5 nét)
Hình thái:
⿱戋皿Nét bút:
一フノノ丶丨フ丨丨一Unicode:
U+25058Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận