Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ô
Tổng nét: 11
Bộ: mẫn 皿 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一フ丨フ丨丨一
Unicode: U+25061
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0