Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chén, trản
Tổng nét: 11
Bộ: mẫn 皿 (+6 nét)
Nét bút: 一一一フノ丨フ丨丨一
Unicode: U+2506B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mẫn 皿 (+6 nét)
Nét bút: 一一一フノ丨フ丨丨一
Unicode: U+2506B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0