Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: minh
Tổng nét: 12
Bộ: mẫn 皿 (+7 nét)
Nét bút: 丨フノフ丨フ一丨フ丨丨一
Unicode: U+25070
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0