Có 1 kết quả:

vịm
Âm Nôm: vịm
Tổng nét: 12
Bộ: mẫn 皿 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶フ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+25077
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

vịm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái vịm (đồ đựng bằng đất nung tráng men)