Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diêmTổng nét: 13
Bộ:
mẫn 皿 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⿰土⿱𠂉口皿Nét bút:
一丨一ノ一丨フ一丨フ丨丨一Unicode:
U+25081Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận