Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
côTổng nét: 17
Bộ:
mẫn 皿 (+12 nét)
Hình thái:
⿱酤皿Nét bút:
一丨フノフ一一一丨丨フ一丨フ丨丨一Unicode:
U+250B0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận