Có 1 kết quả:

mâm
Âm Nôm: mâm
Tổng nét: 20
Bộ: mẫn 皿 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丨フ丨丨一ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Unicode: U+250D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

mâm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mâm cơm